Characters remaining: 500/500
Translation

ảo tượng

Academic
Friendly

Từ "ảo tượng" trong tiếng Việt có nghĩamột hiện tượng quang học, thường xảy ranhững vùng nhiệt độ cao, khiến cho con người nhìn thấy một hình ảnh không thật, hay còn gọi là ảo ảnh. Khi một người nhìn vào xa, có thể thấy hình ảnh bị lộn ngược hoặc tưởng lầm nướcphía trước, mặc dù thực tế không nước.

Định nghĩa đơn giản:
  • Ảo tượng: Hình ảnh không thật mắt chúng ta nhìn thấy do tác động của ánh sáng hoặc nhiệt độ.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Khi đi trên sa mạc, tôi đã thấy ảo tượng của một hồ nướcxa, nhưng khi đến gần thì không cả."
  2. Trong văn học:

    • "Cảnh vật trong tác phẩm được miêu tả đầy ảo tượng, khiến người đọc cảm thấy như đang lạc vào một thế giới huyền bí."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Ảo tượng" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học để chỉ những cảm nhận không chính xác về thực tại. dụ:
    • "Cuộc sống thường tạo ra nhiều ảo tượng, khiến chúng ta dễ dàng bị lầm tưởng về sự thật."
Phân biệt biến thể:
  • "Ảo": có nghĩakhông thật, không thực.
  • "Tượng": có thể hiểu hình ảnh, hình dáng.
  • Cả hai từ này kết hợp lại tạo thành "ảo tượng," chỉ hình ảnh không thật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ảo ảnh: Cũng chỉ hình ảnh không thật, tuy nhiên, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những hình ảnh do ánh sáng tạo ra.
  • Huyền ảo: Miêu tả sự kỳ , mơ màng. dụ: "Cảnh vật dưới ánh trăng trông thật huyền ảo."
Liên quan:
  • Quang học: Khía cạnh khoa học liên quan đến ánh sáng, giúp giải thích hiện tượng ảo tượng.
  • Nhiệt độ: Yếu tố quan trọng trong việc hình thành ảo tượng, đặc biệt những vùng nóng.
Tổng kết:

"Ảo tượng" một từ mô tả hiện tượng quang học thú vị, giúp chúng ta hiểu hơn về cách ánh sáng môi trường xung quanh tác động đến cảm nhận của con người.

  1. d. Hiện tượng quang học xảy racác xứ nóng, khiến nhìn thấy ảnh lộn ngược của những vậtxa tưởng lầm phía trước mặt nước.

Similar Spellings

Words Containing "ảo tượng"

Comments and discussion on the word "ảo tượng"